Có 1 kết quả:
刺眼 cì yǎn ㄘˋ ㄧㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dazzle
(2) to offend the eyes
(3) dazzling
(4) harsh (light)
(5) crude (colors)
(6) unsightly
(2) to offend the eyes
(3) dazzling
(4) harsh (light)
(5) crude (colors)
(6) unsightly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0