Có 1 kết quả:

刺眼 cì yǎn ㄘˋ ㄧㄢˇ

1/1

cì yǎn ㄘˋ ㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dazzle
(2) to offend the eyes
(3) dazzling
(4) harsh (light)
(5) crude (colors)
(6) unsightly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0